Có 1 kết quả:

毛色 máo sè ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ

1/1

máo sè ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of an animal) appearance or color of coat

Bình luận 0